Chúng tôi trên mạng xã hội

THÔNG TIN BA CÔNG KHAI NĂM HỌC 2013-2014

PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN DU
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2013-2014
 
STT Nội dung Chia theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
 
I
 
Điều kiện tuyển sinh
 
6 tuổi 7 tuổi; đã hoàn thành chương trình lớp 1 8 tuổi; đã hoàn thành chương trình lớp 2 9 tuổi; đã hoàn thành chương trình lớp 3 10 tuổi; đã hoàn thành chương trình lớp 4
 
II
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ 35 tuần theo CT của BGD& ĐT 35 tuần theo CT của BGD& ĐT 35 tuần theo CT của BGD& ĐT 35 tuần theo CT của BGD& ĐT 35 tuần theo CT của BGD& ĐT
 
III
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
 
 
IV
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) Đảm bảo đúng quy định Đảm bảo đúng quy định Đảm bảo đúng quy định Đảm bảo đúng quy định Đảm bảo đúng quy định
 
 
V
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
 
 
VI
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ
 
 
VII
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
 
VIII
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
                                                 
                                                     Phú Cường, ngày......tháng......năm 2013
                                                    Thủ trưởng đơn vị
                                                     (Kí tên và đóng dấu)

 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2013-2014
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh            
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 1122 222 213 221 249 217
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
100 100% 100% 100% 100% 100%
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt 1122 222 213 221 249 217
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
86.1% 83.78% 85.92% 85.07% 87.55% 88.02%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
10.78% 12.16% 8.45% 11.31% 10.84% 11.06%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
2.58% 2.25% 4.69% 3.62% 1.61% 0.92%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
0.51% 1.80% 0.94%      
2 Toán 1122 222 213 221 249 217
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
90.55% 93.69% 87.32% 86.88% 89.16% 95.85%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
7.75% 4.05% 9.86% 12.67% 9.24% 2.76%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
1.34% 1.35% 1.88% 0.45% 1.61% 1.38%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
3.56% 0.90% 0.94%      
3 Khoa  học 1122       249 217
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
97%       95.18% 99.08%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
2.58%       4.02% 0.92%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
0.42%       0.80%  
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lịch sử và Địa lí 1122       249 217
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
94.85%       91.16% 99.08%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
4.29%       7.63% 0.46%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
0.86%       1.20% 0.46%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
 
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp  
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5  
5 Tiếng nước ngoài 960 222 51 221 249 217
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
69.17% 91.89% 92.16% 63.35% 52.21% 66%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
19.06% 5.86% 5.88% 21.72% 28.51% 22.12%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
9.48% 1.35% 1.96% 9.5% 17.67% 10.14%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
2.29% 0.9%   5.43% 1.61% 1.84%
6 Tiếng dân tộc            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học 687     221 249 217
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
50.73%     55.20% 49.00% 48.15%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
36.44%     28.51% 38.15% 42.59%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
12.83%     16.29% 12.85% 9.26%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Đạo đức 1122 222 213 221 249 217
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
63.55% 63.51% 56.34% 61.09% 67.87% 68.20%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
36.45% 36.49% 43.66% 38.915 32.13% 31.80%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Tự nhiên và Xã hội 656 222 213 221    
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
54.12% 61.26% 49.77% 51.13%    
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
45.88% 38.74% 50.23% 48.87%    
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Âm nhạc 1122 222 213 221 249 217
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
34.85% 37.84% 38.97% 35.29% 34.54% 32.26%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
65.15% 62.16% 61.03% 64.71% 65.46% 67.74%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Mĩ thuật 837 222 213 221   217
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
39.84% 39.64% 38.50% 45.25%   36.41%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
60.16% 60.36% 61.50% 54.75%   63.59%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thủ công (Kỹ thuật) 1122 222 213 221 249 217
A
 
 
STT
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
Nội dung
52.94%
 
Tổng số
61.71%
 
Chia theo khối lớp
43.66%
 
 
 
 
42.08%
 
 
54.62%
 
 
62.21%
 
 
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
47.06% 38.29% 56.34% 57.92% 45.38% 37.79%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
13 Thể dục 1122 222 213 221 249 217
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
39.30% 45.05% 39.91% 35.29% 37.75% 38.71%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
60.70% 54.95% 60.09% 64.71% 62.25% 61.29%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Tổng hợp kết quả cuối năm 1122 222 213 221 249 217
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
99.38% 98.2% 98.59% 100% 100% 100%
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
82.71% 83.33% 82.16% 81% 80.32% 87.1%
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
13.64% 12.61% 12.21% 15.38% 16.06% 11.52%
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
3.03% 2.26% 4.22% 3.62% 3.62% 1.38%
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
0.62% 1.8% 1.41%      
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
0.53% 1.35% 1.41%      
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
217         217
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
100%         100%
                                               Phú Cường, ngày......tháng......năm 2013
                                                    Thủ trưởng đơn vị
                                                     (Kí tên và đóng dấu)
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2013-2014
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp 21/31 Số m2/học sinh
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 21 1,2
2 Phòng học bán kiên cố   -
3 Phòng học tạm   -
4 Phòng học nhờ   -
III Số điểm trường 1 -
IV Tổng diện tích đất (m2) 2790  
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 1079  
VI Tổng diện tích các phòng    
1 Diện tích phòng học (m2) 48  
2 Diện tích phòng thiết bị (m2) 48  
3 Diện tích thư viện (m2) 102  
4 Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)    
5 Diện tích phòng khác (….)(m2)    
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Khối lớp 1 6 1
2 Khối lớp 2 6 1
3 Khối lớp 3 6 1
4 Khối lớp 4 6 1
5 Khối lớp 5 7 1
VIII Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)
46(đã thanh lý 12 máy) Số học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 22  
2 Cát xét 9  
3 Đầu Video/đầu đĩa 3  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 5  
5 Nhạc cụ 25  
6 Thiết bị khác    
 
 
 
 
 
 
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp  
XI Nhà ăn  
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
     
XIII Khu nội trú      
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* x   x   1
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              
    Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)    
XVII Kết nối internet (ADSL) x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
                                                   Phú Cường, ngày......tháng......năm......
                                                    Thủ trưởng đơn vị
                                                 (Ký tên và đóng dấu)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2013-2014
STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo  
 
 
Ghi chú
Tuyển dụng trước
NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)  
 
TS
 
 
ThS
 
 
ĐH
 
 
 
 
TCCN
 
 
Dưới TCCN
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
nhân viên
61 56 5     37 11 8 5  
I Giáo viên 46 46       33 9 4    
  Trong đó số giáo viên chuyên biệt: 31 31       21 6 4    
1 Mĩ thuật 2 2       2        
2 Thể dục 3 3       2 1      
3 Âm nhạc 2 2       2        
4 Tiếng nước ngoài 5 5       4 1     1 GV nước ngoài
5 Tin học 3 3       2 1      
II Cán bộ quản lý 3 3       2 1      
1 Hiệu trưởng 1 1         1      
2 Phó hiệu trưởng 2 2       2        
III Nhân viên 12 7 5     2 1 4 5  
1 Nhân viên văn thư 1 1           1    
2 Nhân viên kế toán 1 1       1        
3 Thủ quĩ                    
4 Nhân viên y tế 1 1           1    
5 Nhân viên thư viện 1 1           1    
6 Nhân viên khác 8 3 5     1 1 1 5  
  ...                    
                                                      Phú Cường, ngày......tháng......năm......
                                                    Thủ trưởng đơn vị
                                                 (Ký tên và đóng dấu)
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin đăng ký chất lượng giáo dục năm học 2013-2014
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh   210        
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm   100% 100% 100% 100% 100%
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  79% 67.3% 70.5% 66.3% 56.2%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
  12.9% 17% 14.3% 22.3% 26.1%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
  6.2% 10.3% 11% 10.5% 14.9%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
  1.9% 5.4% 4.3% 0.9% 2.8%
2 Toán            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  81.4% 80.7% 70.5% 66.3% 60.2%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
  12.4% 4.5% 14.3% 20.5% 24.1%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
  4.3% 10.8% 11% 11.8% 12.9%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
  1.9% 4% 4.3% 0.9% 2.8%
3 Khoa  học            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
        79% 72.3%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
        20.5% 20.1%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
        0.5% 7.6%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lịch sử và Địa lí            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
          70.3%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
          24.1%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
          5.6%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
 
 
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
5 Tiếng nước ngoài            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
    61.9%     65%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
    27.4%     20%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
    5.8%     10%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
    4.9%     5%
6 Tiếng dân tộc            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
      45%   60%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
      40%   32%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
      10%   8%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
      5%    
8 Đạo đức            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  42.4% 46.6% 40% 67.3% 60.2%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  57.6% 53.4% 60% 32.7% 39.8%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Tự nhiên và Xã hội            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  44.8% 42.2% 40%    
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  55.2% 57.8% 60%    
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Âm nhạc            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  28.6% 34.1% 34.7% 27.1% 30.1%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  71.4% 61.9% 65.3% 72.9% 69.9%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Mĩ thuật            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  31% 37.7% 32.5% 32% 33.5%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  69% 62.3% 67.5% 68% 69.5%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thủ công (Kỹ thuật)            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  38.1% 32.3% 35% 60.8% 52.2%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  61.9% 67.7% 65% 39.5% 47.8%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
13 Thể dục            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  37.2% 44.9% 34% 33% 40.2%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  62.8% 55.1% 66% 67% 59.8%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
  98% 91% 98.6% 99.1% 99.2%
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  77.6% 67.7% 70.5% 72.7% 59.2%
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
  14.8% 12.6% 14.3% 22.7% 26.1%
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
  5.6% 96.4% 98.6% 99.1% 100%
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
  1.9% 1.8% 2.4% 0.9% 0.8%
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
    3.6% 1.4% 0.9%  
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
          100%
                                             Phú Cường, ngày......tháng......năm......
                                                    Thủ trưởng đơn vị
                                                 (Ký tên và đóng dấu)

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

202/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo

Ngày ban hành: 21/02/2024

212/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục

Ngày ban hành: 23/02/2024

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay897
  • Tháng hiện tại15,555
  • Tổng lượt truy cập1,102,952
Truyền hình giáo dục
Thăm dò ý kiến

Học sinh có những điều kiện nào phục vụ việc học qua Internet?

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây