Chúng tôi trên mạng xã hội

THÔNG TIN BA CÔNG KHAI NĂM HỌC 2015-2016

PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN DU
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015-2016
 
STT Nội dung Chia theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
 
I
 
Điều kiện tuyển sinh
 
6 tuổi 7 tuổi; đã hoàn thành chương trình lớp 1 8 tuổi; đã hoàn thành chương trình lớp 2 9 tuổi; đã hoàn thành chương trình lớp 3 10 tuổi; đã hoàn thành chương trình lớp 4
 
II
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ 35 tuần theo CT của BGD& ĐT 35 tuần theo CT của BGD& ĐT 35 tuần theo CT của BGD& ĐT 35 tuần theo CT của BGD& ĐT 35 tuần theo CT của BGD& ĐT
 
III
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
 
 
IV
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) Đảm bảo đúng quy định Đảm bảo đúng quy định Đảm bảo đúng quy định Đảm bảo đúng quy định Đảm bảo đúng quy định
 
 
V
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
 
 
VI
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ
 
 
VII
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
 
VIII
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
                                                 
                                                     Phú Cường, ngày......tháng......năm 2015
                                                    Thủ trưởng đơn vị
                                                    (Ký tên và đóng dấu)

THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2014-2015
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 1054 210 210 213 207 214
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 1054 210 210 213 207 214
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
1054 100% 100% 100% 100% 100%
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực 1054 210 210 213 207 214
1 Tiếng Việt 1054 210 210 213 207 214
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
99,3% 98,1% 100% 100% 99,5% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
0,7% 1,9% 0% 0% 0,5% 0,5%
2 Toán 1054 210 210 213 207 214
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
99,5% 100% 100% 99,5% 99,5% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
0,5% 0% 0% 0,5% 0,5% 0%
3 Khoa  học         207 214
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        100% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
        0% 0%
4 Lịch sử và Địa lí         207 214
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        100% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
        0% 0%
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp  
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5  
5 Tiếng nước ngoài 1054 210 210 213 207 214
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
0% 0% 0% 0% 0% 0%
6 Tiếng dân tộc            
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học 1054 210 210 213 207 214
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
0% 0% 0% 0% 0% 0%
8 Đạo đức 1054 210 210 213 207 214
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
0% 0% 0% 0% 0% 0%
9 Tự nhiên và Xã hội 1054 210 210 213 207 214
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
0% 0% 0% 0% 0% 0%
10 Âm nhạc 1054 210 210 213 207 214
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
0% 0% 0% 0% 0% 0%
11 Mĩ thuật 1054 210 210 213 207 214
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
0% 0% 0% 0% 0% 0%
12 Thủ công (Kỹ thuật) 1054 210 210 213 207 214
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
0% 0% 0% 0% 0% 0%
13 Thể dục 1054 210 210 213 207 214
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
0% 0% 0% 0% 0% 0%
V Tổng hợp kết quả cuối năm 1054 210 210 213 207 214
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
99,1% 98,1% 99% 99,5% 99,5% 100%
 
a
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
99,1% 98,1% 99% 99,5% 99,5% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
0,9% 1,9% 1% 0,5% 0,5% 0%
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
99,1% 98,1% 99% 99,5% 99,5% 100%
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
0,9% 1,9% 1% 0,5% 0,5% 0%
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
0,5% 1,4% 0,5% 0,25%    
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
100%         100%
                           
                                                                              
                                                     Phú Cường, ngày......tháng......năm 2015
                                                    Thủ trưởng đơn vị
                                                    (Ký tên và đóng dấu)

 
 
                                                           THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2016
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp 21/31 Số m2/học sinh
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 21 1,2
2 Phòng học bán kiên cố   -
3 Phòng học tạm   -
4 Phòng học nhờ   -
III Số điểm trường 1 -
IV Tổng diện tích đất (m2) 2790  
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 1079  
VI Tổng diện tích các phòng    
1 Diện tích phòng học (m2) 1008  
2 Diện tích phòng thiết bị (m2) 48  
3 Diện tích thư viện (m2) 102  
4 Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)    
5 Diện tích phòng khác (….)(m2)    
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Khối lớp 1 6 1
2 Khối lớp 2 6 1
3 Khối lớp 3 6 1
4 Khối lớp 4 6 1
5 Khối lớp 5 6 1
VIII Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)
54 Số học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 22  
2 Cát xét 9  
3 Đầu Video/đầu đĩa 3  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 5  
5 Nhạc cụ 25  
6 Thiết bị khác    
 
 
 
 
 
 
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp  
XI Nhà ăn  
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
     
XIII Khu nội trú      
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* x   x   1
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              
    Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)    
XVII Kết nối internet (ADSL) x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
                                                   Phú Cường, ngày......tháng......năm 2015
                                                    Thủ trưởng đơn vị
                                                 (Ký tên và đóng dấu)

 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015-2016
STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo  
 
 
Ghi chú
Tuyển dụng trước
NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)  
 
TS
 
 
ThS
 
 
ĐH
 
 
 
 
TCCN
 
 
Dưới TCCN
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
nhân viên
59 54 5     37 9 8 5  
I Giáo viên 44 44       38 3 3    
  Trong đó số giáo viên chuyên biệt: 30 30       27 4 3    
1 Mĩ thuật 2 2       2 1      
2 Thể dục 3 3       2        
3 Âm nhạc 2 2       2        
4 Tiếng nước ngoài 4 4       3 1      
5 Tin học 3 3       2 1      
II Cán bộ quản lý 3 3       3        
1 Hiệu trưởng 1 1                
2 Phó hiệu trưởng 2 2       2        
III Nhân viên 12 7 5     2 1 4 5  
1 Nhân viên văn thư 1 1           1    
2 Nhân viên kế toán 1 1       1        
3 Thủ quĩ                    
4 Nhân viên y tế 1 1           1    
5 Nhân viên thư viện 1 1           1    
6 Nhân viên khác 8 3 5     2   1 5  
  ...                    
 
                                                   Phú Cường, ngày......tháng......năm 2015
                                                    Thủ trưởng đơn vị
                                                    (Ký tên và đóng dấu)

THÔNG BÁO
Công khai thông tin đăng ký chất lượng giáo dục năm học 2015-2016
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 1024 196 208 207 208 205
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 1024 196 208 207 208 205
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt 1024 196 208 207 208 205
a 9-10
(tỷ lệ so với tổng số)
  82.6% 59.1% 58.9% 62.5% 60.5%
b 7-8
(tỷ lệ so với tổng số)
  11.8% 26.9% 22.7% 21.6% 25.0%
c 5-6
(tỷ lệ so với tổng số)
  2.6% 10.6% 18.4% 11.5% 14.5%
d <5
(tỷ lệ so với tổng số)
  3.1% 3.4%   4.3%  
2 Toán 1024 196 208 207 208 205
a 9-10
(tỷ lệ so với tổng số)
  85.1% 59.6% 63.3% 55.8% 62.8%
b 7-8
(tỷ lệ so với tổng số)
  10.3% 25.5% 23.2% 25.0% 25.6%
c 5-6
(tỷ lệ so với tổng số)
  2.1% 12.0% 13.5% 13.4% 11.0%
d <5
(tỷ lệ so với tổng số)
  2.6% 2.9%   5.8% 0.6%
3 Khoa  học 413       208 205
a 9-10
(tỷ lệ so với tổng số)
        72.6% 77.3%
b 7-8
(tỷ lệ so với tổng số)
        20.2% 16.3%
c 5-6
(tỷ lệ so với tổng số)
        5.3% 6.4%
d <5
(tỷ lệ so với tổng số)
        1.9%  
4 Lịch sử và Địa lí 413       208 205
a 9-10
(tỷ lệ so với tổng số)
        72.6% 70.3%
b 7-8
(tỷ lệ so với tổng số)
        20.2% 20.3%
c 5-6
(tỷ lệ so với tổng số)
        5.3% 9.3%
d <5
(tỷ lệ so với tổng số)
        1.9%  
 
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
5 Tiếng nước ngoài 828   208 207 208 205
a 9-10
(tỷ lệ so với tổng số)
    64,4% 65,2% 63,5% 67,8%
b 7-8
(tỷ lệ so với tổng số)
    18,8% 20,8% 19,7% 20,5%
c 5-6
(tỷ lệ so với tổng số)
    13% 12% 12,5% 11,7%
d <5
(tỷ lệ so với tổng số)
    3,8% 2% 4,3%  
6 Tiếng dân tộc            
a 9-10
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b 7-8
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c 5-6
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d <5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học 620     207 208 205
a 9-10
(tỷ lệ so với tổng số)
      60% 60% 60%
b 7-8
(tỷ lệ so với tổng số)
      30% 30% 30%
c 5-6
(tỷ lệ so với tổng số)
      10% 10% 10%
d <5
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Đạo đức 1024 196 208 207 208 205
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Tự nhiên và Xã hội 1024 196 208 207    
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100%    
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Âm nhạc 1024 196 208 207 208 205
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Mĩ thuật 1024 196 208 207 208 205
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thủ công (Kỹ thuật) 1024 196 208 207 208 205
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
13 Thể dục 1024 196 208 207 208 205
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100% 100%
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Tổng hợp kết quả cuối năm 1024 196 208 207 208 205
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
  96.9% 96.6% 100% 97.1% 100%
 
a
Trong đó:
Hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
  96.9% 96.6% 100% 97.1% 100%
b Chưa hoàn thành
 (tỷ lệ so với tổng số)
  3,1% 3.4%   2.9%  
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
  96.9% 96.6% 100% 97.1% 100%
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
  3,1% 3.4%   2.9%  
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
           
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
          100%

                                              Phú Cường, ngày......tháng......năm 2015
                                                    Thủ trưởng đơn vị
                                                    (Ký tên và đóng dấu)

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

202/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo

Ngày ban hành: 21/02/2024

212/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục

Ngày ban hành: 23/02/2024

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập6
  • Máy chủ tìm kiếm2
  • Khách viếng thăm4
  • Hôm nay1,157
  • Tháng hiện tại10,892
  • Tổng lượt truy cập1,098,289
Truyền hình giáo dục
Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây