Biểu mẫu 05
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Thủ Dầu Một
Tên cơ sở giáo dục: Trường Tiểu học Nguyễn Du
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
||
I |
Điều kiện tuyển sinh
|
- 6 tuổi - Hộ khẩu: khu 1, 5, 6, 11, 12, 13 phường Phú Cường |
7 tuổi; đã hoàn thành chương trình lớp 1 |
8 tuổi; đã hoàn thành chương trình lớp 2 |
9 tuổi; đã hoàn thành chương trình lớp 3 |
10 tuổi; đã hoàn thành chương trình lớp 4 |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
- 35 tuần theo Chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
|
||||
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
- Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình: Thực hiện theo Thông tư 55/2011/TT-BGDĐT ngày 22/11/2011 Thông tư ban hành Điều lệ Ban Đại diện cha mẹ học sinh. - Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh: Thực hiện theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT ngày 22/9/2016; Thông tư 30 về đánh giá học sinh tiểu học và Nội quy trường, lớp. |
||||
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) |
- Đảm bảo đúng quy định. - Phòng học văn hóa: 21 - Phòng Tiếng Anh: 4 - Phòng Tin học: 2 - Phòng Mĩ thuật: 1 - Phòng Âm nhạc: 1 - Phòng Thiết bị: 1 - Phòng Thư viện: 2 - Phòng Hành chánh: 1 - Phòng Ban giám hiệu: 1 - Phòng Đội + Y tế: 1 - Phòng truyền thống – Tiên sư: 1 - Phòng Bảo vệ: 1 |
||||
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục |
- Học bổng Khuyến học, học bổng Kim Đồng, học bổng khóa học Tiếng Anh miễn phí,... - Quà tặng: sách, vở, quần áo, dụng cụ học tập,... |
||||
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục |
- Cán bộ quản lý: 3 - Giáo viên chủ nhiệm: 30/30 lớp - Giáo viên Tiếng Anh: 4 - Giáo viên Thể dục: 3 - Giáo viên Tin học: 3 (1 Trưng tập PGD) - Giáo viên Mĩ thuật: 3 - Giáo viên Âm nhạc: 2 |
||||
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
- Dự kiến kết quả đạo đức của học sinh đạt được: 100% - Dự kiến kết quả học tập của học sinh đạt được: 99% - Dự kiến kết quả sức khỏe của học sinh đạt được: 100%
|
||||
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh |
- Tốt |
Phú Cường, ngày 01 tháng 6 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 06
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Thủ Dầu Một Tên cơ sở giáo dục: Trường Tiểu học Nguyễn Du |
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
960 |
141 |
203 |
204 |
208 |
204 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
III |
Số học sinh chia theo năng lực |
|
141 |
203 |
204 |
208 |
204 |
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
118 |
171 |
168 |
189 |
165 |
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
23 |
32 |
36 |
19 |
39 |
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
IV |
Số học sinh chia theo phẩm chất |
|
141 |
203 |
204 |
208 |
204 |
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
118 |
163 |
160 |
174 |
177 |
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
23 |
40 |
44 |
34 |
27 |
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
V |
Số học sinh chia theo môn học |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Việt |
960 |
141 |
203 |
204 |
208 |
204 |
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
105 (74,468%) |
156(76,8%) |
162(79,4%) |
162(77,8%) |
159(77,94%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
30 (21,27%) |
46(22,6%) |
42(20,6%) |
46(22,12%) |
45(22,6%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
6 (4,25%) |
1(0,49%) |
0(0%) |
0(0%) |
0(0%) |
2 |
Toán |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
120 (85,1%) |
177(87,1%) |
159(77,9%) |
149(71,63%) |
150(73,53%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
17 (12,0%) |
25(12,3%) |
45(22,2%) |
59(28,37%) |
54(26,47%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
4 (2,8%) |
1(0,49%) |
(0%) |
0(0%) |
0(0%) |
3 |
Khoa học |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
172(82,69%) |
180(88,4%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
36(17,31%) |
24(11,6%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
0(0%) |
0(0%) |
4 |
Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
|
|
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
163(78,37%) |
171(83,82%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
45(21,63%) |
33(16,18%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
0(0%) |
0(0%) |
Phú Cường, ngày 01 tháng 6 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Thủ Dầu Một
Tên cơ sở giáo dục: Trường Tiểu học Nguyễn Du
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
26/30 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
26 |
1,3 |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
- |
3 |
Phòng học tạm |
|
- |
4 |
Phòng học nhờ |
|
- |
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
2790 |
|
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
1079 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
1008 |
|
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
48 |
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
102 |
|
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
6 |
1 |
2 |
Khối lớp 2 |
6 |
1 |
3 |
Khối lớp 3 |
6 |
1 |
4 |
Khối lớp 4 |
6 |
1 |
5 |
Khối lớp 5 |
6 |
1 |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
70 |
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị |
33 |
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
22 |
|
2 |
Cát xét |
5 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
0 |
|
5 |
Đàn |
5 |
|
6 |
Thiết bị khác… |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
|
XI |
Nhà ăn |
|
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
x |
|
x |
|
1 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
|
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
Phú Cường, ngày 01 tháng 6 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Thủ Dầu Một Tên cơ sở giáo dục: Trường Tiểu học Nguyễn Du THÔNG B¸O |
|
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
I |
Giáo viên |
45 |
45 |
|
|
|
40 |
5 |
|
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
30 |
30 |
|
|
|
27 |
3 |
|
|
|
1 |
Mĩ thuật |
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
2 |
Thể dục |
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
4 |
4 |
|
|
|
3 |
1 |
|
|
|
5 |
Tin học |
3 |
3 |
|
|
|
2 |
1 |
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
12 |
7 |
5 |
|
|
3 |
|
4 |
5 |
|
1 |
Nhân viên văn thư |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
6 |
Nhân viên thiết bị |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Nhân viên khác.. |
6 |
1 |
5 |
|
|
1 |
|
|
5 |
|
Phú Cường, ngày 01 tháng 6 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành: 21/02/2024
Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội