Chúng tôi trên mạng xã hội

THÔNG TIN BA CÔNG KHAI NĂM HỌC 2012-2013

PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN DU
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2012-2013
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh   224 214 222 249 219
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
           
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm            
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
  100% 100% 100% 100% 100%
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt   224 214 222 249 219
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  85% 57,9% 70,7% 63% 64,84%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
  8% 24,8% 17,6% 28% 22,83%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
  5,4% 12,6% 9,9% 24% 8,68%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
  1,6% 4,7% 1,8%   3,65%
2 Toán   224 214 222 249 219
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  85% 63,6% 72,9% 61,9% 66,21%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
  6,7% 20,6% 17,6% 26,5% 21,46%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
  6,7% 11,7% 7,7% 11,2% 8,68%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
  1,6% 4,2% 1,8% 0,4% 3,65%
3 Khoa  học         249 219
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
        65,5% 73,06%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
        21,3% 18,26%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
        12,8% 8,68%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
        0,4%  
4 Lịch sử và Địa lí         249 219
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
        65,5% 68,49%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
        21,3% 22,83%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
        12,8% 8,68%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
        0,4%  
 
 
 
5 Tiếng nước ngoài            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  55% 66% 61% 65% 68%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
  25% 22% 17% 20% 15%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
  13% 10% 19% 12% 12%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
  7% 2% 3% 3% 5%
6 Tiếng dân tộc            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học       222 249 219
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
      80% 75% 80%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
      15% 15% 15%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
      5% 10% 5%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Đạo đức   224 214 222 249 219
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  37,5% 44,4% 55% 63% 66,21%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  62,5% 55,6% 45% 37% 33,79%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Tự nhiên và Xã hội   224 214 222    
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  40,1% 43% 53,6%    
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  59,9% 57% 46,4%    
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Âm nhạc   224 214 222 249 219
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  22,3% 27,1% 27,9% 34,1% 35,2%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  77,7% 72,9% 72,1% 65,9% 64,8%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Mĩ thuật   224 214 222 249 219
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  20% 25% 20% 20% 20%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  80% 75% 80% 80% 80%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thủ công (Kỹ thuật)   224 214 222 249 219
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  39,7% 30,8% 42,8% 48% 47,95%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  60,3% 69,2% 57,2% 52% 52,05%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
13 Thể dục   224 214 222 250 219
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  12% 14% 15% 15% 14%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  88% 86% 85% 85% 86%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
  97% 95,3% 96,9% 99,6% 100%
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  85% 57,9% 71,6% 64% 61,64%
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
  8% 20,6% 16,7% 24,1% 25,11%
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
    95,3% 98,6% 99,6% 100%
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
    4,7% 4,95% 0,4%  
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
    4,7% 1,4%    
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
    0%      
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
          100%
                                              
  Phú Cường, ngày......tháng......năm......
                                                                                     Thủ trưởng đơn vị                                                                                    
(Ký tên và đóng dấu)

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

2190/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo

Ngày ban hành: 08/10/2024

589/PGDĐT

Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT

Ngày ban hành: 05/05/2025

131/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025

Ngày ban hành: 07/02/2025

578/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025

Ngày ban hành: 28/04/2025

555/PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông

Ngày ban hành: 24/04/2025

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập11
  • Máy chủ tìm kiếm4
  • Khách viếng thăm7
  • Hôm nay1,247
  • Tháng hiện tại31,806
  • Tổng lượt truy cập1,639,545
Truyền hình giáo dục
Thăm dò ý kiến

Học sinh có những điều kiện nào phục vụ việc học qua Internet?

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây