PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN DU |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 224 | 214 | 222 | 249 | 219 | |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | ||||||
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | ||||||
1 | Tiếng Việt | 224 | 214 | 222 | 249 | 219 | |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
85% | 57,9% | 70,7% | 63% | 64,84% | |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
8% | 24,8% | 17,6% | 28% | 22,83% | |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
5,4% | 12,6% | 9,9% | 24% | 8,68% | |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
1,6% | 4,7% | 1,8% | 3,65% | ||
2 | Toán | 224 | 214 | 222 | 249 | 219 | |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
85% | 63,6% | 72,9% | 61,9% | 66,21% | |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
6,7% | 20,6% | 17,6% | 26,5% | 21,46% | |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
6,7% | 11,7% | 7,7% | 11,2% | 8,68% | |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
1,6% | 4,2% | 1,8% | 0,4% | 3,65% | |
3 | Khoa học | 249 | 219 | ||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
65,5% | 73,06% | ||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
21,3% | 18,26% | ||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
12,8% | 8,68% | ||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0,4% | |||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 249 | 219 | ||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
65,5% | 68,49% | ||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
21,3% | 22,83% | ||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
12,8% | 8,68% | ||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0,4% |
5 | Tiếng nước ngoài | ||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
55% | 66% | 61% | 65% | 68% | |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
25% | 22% | 17% | 20% | 15% | |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
13% | 10% | 19% | 12% | 12% | |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
7% | 2% | 3% | 3% | 5% | |
6 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
7 | Tin học | 222 | 249 | 219 | |||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
80% | 75% | 80% | |||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
15% | 15% | 15% | |||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
5% | 10% | 5% | |||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
8 | Đạo đức | 224 | 214 | 222 | 249 | 219 | |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
37,5% | 44,4% | 55% | 63% | 66,21% | |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
62,5% | 55,6% | 45% | 37% | 33,79% | |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 224 | 214 | 222 | |||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
40,1% | 43% | 53,6% | |||
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
59,9% | 57% | 46,4% | |||
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
10 | Âm nhạc | 224 | 214 | 222 | 249 | 219 | |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
22,3% | 27,1% | 27,9% | 34,1% | 35,2% | |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
77,7% | 72,9% | 72,1% | 65,9% | 64,8% | |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
11 | Mĩ thuật | 224 | 214 | 222 | 249 | 219 | |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
20% | 25% | 20% | 20% | 20% | |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
80% | 75% | 80% | 80% | 80% | |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 224 | 214 | 222 | 249 | 219 | |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
39,7% | 30,8% | 42,8% | 48% | 47,95% | |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
60,3% | 69,2% | 57,2% | 52% | 52,05% | |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
13 | Thể dục | 224 | 214 | 222 | 250 | 219 | |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
12% | 14% | 15% | 15% | 14% | |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
88% | 86% | 85% | 85% | 86% | |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
97% | 95,3% | 96,9% | 99,6% | 100% | |
a |
Trong đó: Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
85% | 57,9% | 71,6% | 64% | 61,64% | |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
8% | 20,6% | 16,7% | 24,1% | 25,11% | |
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
95,3% | 98,6% | 99,6% | 100% | ||
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
4,7% | 4,95% | 0,4% | |||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
4,7% | 1,4% | ||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0% | |||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành: 21/02/2024
Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội